Characters remaining: 500/500
Translation

lưu niệm

Academic
Friendly

Từ "lưu niệm" trong tiếng Việt có nghĩađể lại một cái đó như một kỷ niệm, thường một món quà hoặc một vật phẩm người ta giữ lại để nhớ về một sự kiện, một người, hoặc một thời điểm đặc biệt trong cuộc đời.

Định nghĩa:
  • Lưu niệm (danh từ): Điều đó được giữ lại để nhớ về một kỷ niệm. dụ: "Tặng quyển sách để lưu niệm".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã mua một chiếc vòng tay để làm lưu niệm cho chuyến du lịch này."
    • "Chúng tôi đã chụp ảnh chung để lưu niệm buổi tiệc sinh nhật."
  2. Câu nâng cao:

    • "Người bạn tặng tôi một cuốn sổ tay làm lưu niệm trong ngày tốt nghiệp, luôn nhắc tôi về những kỷ niệm đẹp thời học sinh."
    • "Tại lễ kỷ niệm, họ đã phát những món quà lưu niệm cho tất cả khách mời."
Phân biệt các biến thể:
  • Lưu niệm: Thường dùng để chỉ những vật phẩm cụ thể được giữ lại để nhớ về một điều đó.
  • Kỷ niệm: Có thể dùng để chỉ cả hành động nhớ lại một sự kiện hoặc một ngày đặc biệt, không nhất thiết phải vật phẩm cụ thể.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Kỷ niệm: Thường chỉ về những trải nghiệm, sự kiện đã qua.
  • Hồi ức: Có nghĩanhớ lại những kỷ niệm, nhưng không nhất thiết liên quan đến vật phẩm cụ thể.
  • Nhớ lại: Hành động gọi nhớ về những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Cách sử dụng khác:
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "quà lưu niệm", "hình lưu niệm", "địa điểm lưu niệm".
  • Cụm từ "quà lưu niệm" thường được dùng trong các tình huống du lịch, nơi bạn mua hoặc nhận những món quà để nhớ về nơi bạn đã đến.
Tóm lại:

Từ "lưu niệm" rất hữu ích trong giao tiếp khi bạn muốn nói về việc giữ lại những điều đẹp đẽ từ quá khứ.

  1. Để lại làm kỷ niệm: Tặng quyển sách để lưu niệm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lưu niệm"