Từ "lưu niệm" trong tiếng Việt có nghĩa là để lại một cái gì đó như một kỷ niệm, thường là một món quà hoặc một vật phẩm mà người ta giữ lại để nhớ về một sự kiện, một người, hoặc một thời điểm đặc biệt trong cuộc đời.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Người bạn tặng tôi một cuốn sổ tay làm lưu niệm trong ngày tốt nghiệp, nó luôn nhắc tôi về những kỷ niệm đẹp thời học sinh."
"Tại lễ kỷ niệm, họ đã phát những món quà lưu niệm cho tất cả khách mời."
Phân biệt các biến thể:
Lưu niệm: Thường dùng để chỉ những vật phẩm cụ thể được giữ lại để nhớ về một điều gì đó.
Kỷ niệm: Có thể dùng để chỉ cả hành động nhớ lại một sự kiện hoặc một ngày đặc biệt, không nhất thiết phải có vật phẩm cụ thể.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Kỷ niệm: Thường chỉ về những trải nghiệm, sự kiện đã qua.
Hồi ức: Có nghĩa là nhớ lại những kỷ niệm, nhưng không nhất thiết liên quan đến vật phẩm cụ thể.
Nhớ lại: Hành động gọi nhớ về những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Cách sử dụng khác:
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "quà lưu niệm", "hình lưu niệm", "địa điểm lưu niệm".
Cụm từ "quà lưu niệm" thường được dùng trong các tình huống du lịch, nơi bạn mua hoặc nhận những món quà để nhớ về nơi bạn đã đến.
Tóm lại:
Từ "lưu niệm" rất hữu ích trong giao tiếp khi bạn muốn nói về việc giữ lại những điều đẹp đẽ từ quá khứ.